--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại công phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại công phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại công phu
Your browser does not support the audio element.
+
Very elaborate
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
đại công phu
:
Very elaborate
+
học sinh
:
Schoolboy, schoolgirl, pupil
+
cắn trắt
:
như trắt
+
sành nghề
:
Ve very skilled in one's tradeThợ thêu sành nghềA very skilled embroiderer
+
con so
:
First-born childchửa con soto be with child for the first time